Kết quả tra cứu ngữ pháp của 排他的経済水域及び大陸棚に関する法律
N2
及び
Và...
N1
びる
Trông giống
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N3
的
Mang tính/Về mặt
N2
ずに済む
Không cần phải
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
に関して
Về/Liên quan đến
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N2
に関わって
Liên quan đến/Ảnh hưởng đến