Kết quả tra cứu ngữ pháp của 掛かり付けの医者
N2
Nhấn mạnh về mức độ
... だけの ...
Đủ ... để ...
N3
Nhấn mạnh về mức độ
とりわけ
Đặc biệt là
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
なけりゃ
Nếu không ...thì ...
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N2
Nhấn mạnh về mức độ
これだけ … のだから ...
Đến mức này thì ...
N3
Hành động
...かける
Tác động
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất
N2
Mức nhiều ít về số lượng
... ばかり
Khoảng …
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N2
から~にかけて
Từ... đến.../Suốt
N2
にかけては
Nói đến...
N3
かける
Chưa xong/Dở dang