Kết quả tra cứu ngữ pháp của 掛かり合い
N3
合う
Làm... cùng nhau
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N2
Mức nhiều ít về số lượng
... ばかり
Khoảng …
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N3
というより/というか
Đúng hơn là/Thì đúng hơn
N2
ばかりか
Không chỉ... mà còn
N4
ばかりだ
Vừa mới...
N2
ばかりに
Chỉ vì
N3
Trạng thái kết quả
ばかりだ
Vừa mới
N2
Diễn tả
... たいばかりに
Chỉ vì muốn ....
N3
Lặp lại, thói quen
てばかりいる
Suốt ngày, hoài