Kết quả tra cứu ngữ pháp của 掛け売り代金
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N3
に代わって
Thay mặt/Thay cho
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
なけりゃ
Nếu không ...thì ...
N3
Nhấn mạnh về mức độ
とりわけ
Đặc biệt là
N2
Thêm vào
ひとり ... だけでなく
Không chỉ một mình, không chỉ riêng
N1
なりとも/せめて~だけでも
Dù chỉ/Ít nhất là
N3
っけ
Nhỉ
N5
だけ
Chỉ...
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N1
Tuyển chọn
...なり...なり
...Hay không...
N5
けど
Dù... nhưng
N4
Cách nói mào đầu
けれど
Nhưng