Kết quả tra cứu ngữ pháp của 探偵はBARにいる
N3
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~あるいは~
Hoặc là...hoặc là
N2
あるいは
Hoặc là...
N1
Bất biến
~ないでいる/~ずにいる
~Vẫn không...
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N2
Trạng thái kết quả
ついには
Cuối cùng
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N3
Xếp hàng, liệt kê
かあるいは
Hoặc là...hoặc là
N1
Khuyến cáo, cảnh cáo
~ ているばあいではない
Không phải lúc ...
N3
Đối chiếu
…と (は) はんたい (反対)に
Trái lại với
N2
Đánh giá
ではあるまいか
Phải chăng là...
N3
Căn cứ, cơ sở
ことによると / ばあいによると
Không chừng là...