Kết quả tra cứu ngữ pháp của 控えめなJavaScript
N3
めったに~ない
Hiếm khi
N2
Cấm chỉ
めったな
Không...bừa bãi, lung tung
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N1
Chỉ trích
ためしがない
Chưa từng, chưa bao giờ
N4
始める
Bắt đầu...
N3
Nguyên nhân, lý do
ため(に)
Vì...nên...
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N4
Cần thiết, nghĩa vụ
ないといけない / だめだ
Không có không được, phải
N2
Nhấn mạnh
あえて~ない
Không phải cố tìm cách
N3
Yêu cầu
てもらえないか
Nhờ... được không?