Kết quả tra cứu ngữ pháp của 推して知るべし
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N1
Đương nhiên
~べし
~Phải, cần, đương nhiên
N1
Đương nhiên
~べくして
...Thì cũng phải thôi, ...là đúng
N2
Thời gian
としている
Sắp
N3
もし~としても/もし~としたって
Giả sử... đi chăng nữa, thì cũng...
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai
N1
~にてらして(に照らして)
So với, dựa theo~
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn