Kết quả tra cứu ngữ pháp của 推定相続人の廃除
N4
続ける
Tiếp tục
N5
Chia động từ
否定形
Thể phủ định
N2
を除いて
Ngoại trừ/Ngoài... ra
N2
に相違ない
Chắc chắn
N4
予定だ
Dự định/Có kế hoạch
N1
Kèm theo
~と(が)相まって
~Cùng với, kết hợp với, cộng với
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N2
Biểu thị bằng ví dụ
...そのもの
Bản thân..., chính...