Kết quả tra cứu ngữ pháp của 掻き込む
N3
込む
(Nhét) vào/(Chất) lên
N3
Phương hướng
むき
Hướng, quay về phía...
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại
N2
ずに済む
Không cần phải
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N4
Diễn tả
...はむりだ...
...Là không thể được