Kết quả tra cứu ngữ pháp của 揉みほぐす
N1
ぐるみ
Toàn thể
N5
Khoảng thời gian ngắn
すぐ
Ngay, ngay lập tức
N5
~がほしいです
Muốn
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N4
Thời điểm
もうすぐ
Sắp... (làm gì, diễn ra điều gì)
N3
Khoảng thời gian ngắn
すぐにでも
Ngay bây giờ, ngay lập tức
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N2
So sánh
…ほうがよほど...
Hơn nhiều
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N4
Chia động từ
... みます
Thử làm việc gì để xem kết quả thế nào.