Kết quả tra cứu ngữ pháp của 換気扇まわり
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N3
Nhấn mạnh về mức độ
とりわけ
Đặc biệt là
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N3
Mức nhiều ít về số lượng
あまり
Hơn, trên...
N2
あまり(に)
Quá...
N3
わりには
Tuy... nhưng/So với... thì...
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra