Kết quả tra cứu ngữ pháp của 揺らめき
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N1
ずくめ
Toàn là/Toàn bộ là
N1
めく
Có vẻ/Có cảm giác giống
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
Cương vị, quan điểm
めく
Có vẻ như là ~, có khuynh hướng là ~
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N3
Nguyên nhân, lý do
ため(に)
Vì...nên...
N4
始める
Bắt đầu...
N3
Thời điểm
... いらいはじめて
Từ khi ... tới nay mới lần đầu
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N4
Mục tiêu, mục đích
~ために
Để~, cho~, vì~
N4
ために
Để/Cho/Vì