Kết quả tra cứu ngữ pháp của 揺り動かす
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N4
Thời điểm
ばかりです
Vừa mới (cảm nhận người nói)
N2
Mức nhiều ít về số lượng
... ばかり
Khoảng …
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N2
ばかりか
Không chỉ... mà còn
N4
Trạng thái kết quả
もうV-てあります
Đã...rồi
N5
ですか
À/Phải không?
N4
ばかりだ
Vừa mới...
N2
ばかりに
Chỉ vì
N3
Trạng thái kết quả
ばかりだ
Vừa mới
N3
ですから
Vì vậy
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức