Kết quả tra cứu ngữ pháp của 摩擦で起こった熱
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N3
ところだった
Suýt nữa
N1
Đính chính
~にかぎったことではない
Không phải chỉ là ...
N1
たところで
Dù... thì cũng
N2
Cảm thán
のであった
Thế là...(Cảm thán)
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となったら
Nếu nói về chuyện ...
N3
Điều kiện (điều kiện trái với sự thực)
…ば…ところだ(った)
Nếu ... thì sẽ (thì đã)
N1
というところだ/といったところだ
Cũng chỉ tầm...
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
…ったって
Cho dù ... thì cũng ...
N4
Suy đoán
ではなかったか
Hồi đó có lẽ...(Suy đoán)