Kết quả tra cứu ngữ pháp của 撃ちてし止まむ
N4
禁止形
Thể cấm chỉ
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N2
~てまで/までして
Đến mức/Thậm chí
N1
Nhấn mạnh về mức độ
~まして
~Nói chi đến
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N1
にもまして
Hơn cả
N4
てしまう
Làm xong/Lỡ làm
N3
Lặp lại, thói quen
またしても
Thế là lại
N4
Diễn tả
てしまった
Xong rồi, mất rồi
N2
Nguyên nhân, lý do
ぐらいならむしろ
Nếu...thì thà...