Kết quả tra cứu ngữ pháp của 撃墜される
N1
Coi như
... とされている
Được coi như là
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
Nghe nói
もくされている
Được xem là, cho rằng
N4
Cho phép
させてくれる
Cho tôi được làm (ân huệ)
N4
すぎる
Quá...
N4
Tình huống, trường hợp
する
Trở nên
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N4
Được lợi
てくださる
...Cho tôi
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N2
すると
Liền/Thế là