Kết quả tra cứu ngữ pháp của 撫で付け
N4
だけで
Chỉ cần
N3
だけで(は)なく
Không chỉ... mà còn
N3
わけではない
Không hẳn là
N2
わけではない
Không phải là
N3
Diễn tả
ただ…だけでは
Nếu chỉ ... mà thôi
N2
Thêm vào
ひとり ... だけでなく
Không chỉ một mình, không chỉ riêng
N3
Nguyên nhân, lý do
…というだけで
Chỉ vì ... mà, ... chỉ vì
N3
Phủ định
~わけでもない
Cũng không nhất thiết là ~
N2
からでないと/からでなければ
Trừ khi/Nếu không
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N4
続ける
Tiếp tục
N3
Hành động
...かける
Tác động