Kết quả tra cứu ngữ pháp của 擦れ違う
N2
Đối chiếu
と違って
Khác với
N2
に相違ない
Chắc chắn
N1
Giải thích
~ といっても間違いない
Dẫu có nói vậy cũng không sai
N2
Giới hạn, cực hạn
これいじょう…は ...
Không ... thêm nữa
N2
それはそうと
À mà/Nhân đây
N1
Ý chí, ý hướng
~ようにも...れない
~ Dù muốn...cũng không thể...
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
これいじょう ... は…ない
Không có ... hơn mức này
N1
~かれ~かれ
~Cho dù~cho dù
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N1
~はどう(で)あれ
~Bất kể cái gì, sao cũng được, dù cách gì
N4
Cách nói mào đầu
けれど
Nhưng