Kết quả tra cứu ngữ pháp của 支払い済勘定のみ
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N5
Chia động từ
否定形
Thể phủ định
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N4
予定だ
Dự định/Có kế hoạch
N2
ずに済む
Không cần phải
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N3
Biểu thị bằng ví dụ
みたい
Như là (Kể ra)
N3
みたい
Giống như (Ví von)
N4
Nhấn mạnh
てもみない
Không hề...