Kết quả tra cứu ngữ pháp của 支那人親しむ可し
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại
N4
可能形
Thể khả năng
N2
Nguyên nhân, lý do
ぐらいならむしろ
Nếu...thì thà...
N3
より(も)むしろ
Hơn là/Thà... còn hơn
N2
So sánh
というよりむしろ…だ
Là...thì đúng hơn là...
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N4
し~し
Vừa... vừa