Kết quả tra cứu ngữ pháp của 攻め落とす
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N2
Suy luận
だとすると
Nếu thế thì
N2
すると
Liền/Thế là
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N3
Nguyên nhân, lý do
ため(に)
Vì...nên...
N4
始める
Bắt đầu...
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
…とすると
Nếu... (Điều kiện xác định)
N3
Căn cứ, cơ sở
ともすると
Không chừng, dễ chừng
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
とする
Giả dụ (giả định)
N2
Suy đoán
... こととする
Quy định rằng..., cho rằng