Kết quả tra cứu ngữ pháp của 放たれる
N1
放題
Thỏa thích/Vô tội vạ
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N2
につれて
Kéo theo/Càng... càng...
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N4
Lặp lại, thói quen
なれた
Quen với...
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N4
Thời điểm
いつか ... た
Trước đây (Một lúc nào đó)
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N3
に慣れる
Quen với...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...