Kết quả tra cứu ngữ pháp của 放ったらかしにする
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N2
にしたら
Đối với
N4
Suy đoán
もしかしたら…か
Không chừng... chăng
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...
N4
もしかしたら
Biết đâu/Không chừng
N2
Mức nhiều ít về số lượng
からする
Trở lên, ít nhất cũng