Kết quả tra cứu ngữ pháp của 放射性同位体熱電気転換器
N1
放題
Thỏa thích/Vô tội vạ
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N2
も同然
Gần như là/Y như là
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N2
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng
N1
~もどうぜんだ(~も同然だ)
Gần như là ~
N3
Diễn tả
...ような気がする
Có cảm tưởng như, có cảm giác như...