Kết quả tra cứu ngữ pháp của 放射性同位元素等の規制に関する法律
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
に関して
Về/Liên quan đến
N1
放題
Thỏa thích/Vô tội vạ
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N2
に関わって
Liên quan đến/Ảnh hưởng đến
N4
にする
Quyết định/Chọn
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~するな
Nếu...thì anh đừng
N4
Quyết định
~ことにする
Tôi quyết định…
N2
も同然
Gần như là/Y như là