Kết quả tra cứu ngữ pháp của 放蕩息子のたとえ話
N1
放題
Thỏa thích/Vô tội vạ
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N3
というと/といえば/といったら
Nói đến
N3
Đề tài câu chuyện
といえば / というと / といったら
Nói đến...thì...
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N2
Đương nhiên
... ものと考えられる
Có thể cho rằng
N2
Thời điểm
そのとたん
Ngay lúc đó
N4
Lặp lại, thói quen
…と…た(ものだ)
Hễ mà... thì
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn
N2
Đương nhiên
... ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N2
Đương nhiên
…ものと考えられている
Người ta cho rằng...