Kết quả tra cứu ngữ pháp của 政党交付金の交付を受ける政党等に対する法人格の付与に関する法律
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N4
にする
Quyết định/Chọn
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N4
Quyết định
~ことにする
Tôi quyết định…
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~するな
Nếu...thì anh đừng
N2
Khả năng
... だけのことはする
... Tất cả những gì có thể ... được
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N4
Bổ nghĩa
~く/ ~にする
Làm gì đó một cách…
N1
Coi như
~ものとする
~Xem như là, được coi là
N4
すぎる
Quá...