Kết quả tra cứu ngữ pháp của 政府開発援助等及び沖縄・北方問題に関する特別委員会
N2
及び
Và...
N1
びる
Trông giống
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
に関して
Về/Liên quan đến
N3
別に~ない
Không thực sự/Không hẳn
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N4
Diễn tả
… 方
Cách làm...
N1
放題
Thỏa thích/Vô tội vạ
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N2
を問わず
Bất kể/Bất cứ