Kết quả tra cứu ngữ pháp của 故障までの平均時間
N1
Nguyên nhân, lý do
~が故
~Vì là, do, vì...nên...
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N4
間
Trong thời gian/Suốt lúc
N4
間に
Trong khi/Trong lúc
N3
Khoảng thời gian ngắn
瞬間
Đúng vào giây phút
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N2
~てまで/までして
Đến mức/Thậm chí
N5
Kỳ hạn
まで
Đến khi
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N4
ので
Vì/Do
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
のでは
Nếu
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến