Kết quả tra cứu ngữ pháp của 救いようのない
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N1
ことのないように
Để không/Để tránh
N4
Diễn tả
いかのように
Như dưới đây
N2
ようではないか/ようじゃないか
Hãy/Sao không
N3
Biểu thị bằng ví dụ
のような...
Chẳng hạn như
N3
Tỉ dụ, ví von
のような
Giống như, hình như
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N3
ようとしない
Không định/Không chịu
N4
Mục đích, mục tiêu
ようになっている
Được, để...
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...