Kết quả tra cứu ngữ pháp của 救急救命士・牧田さおり
N4
命令形
Thể mệnh lệnh
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N4
急に
Đột nhiên/Đột ngột/Bất ngờ
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp
N2
Cương vị, quan điểm
させておく
Phó mặc, không can thiệp
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N2
Khuynh hướng
はさておき
Tạm gác chuyện…, tạm thời không nghĩ đến…
N2
Cương vị, quan điểm
さっぱり…ない
Chẳng ... gì cả, không ... mảy may
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N3
Suy đoán
…とばかりおもっていた
Cứ tưởng là ...