Kết quả tra cứu ngữ pháp của 教うるは学ぶの半ば
N1
ぶる
Giả vờ/Tỏ ra
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N1
Khuynh hướng
~このぶんでは
~Cứ đà này thì, với tốc độ này thì
N1
Phạm vi
~ぶんには
~Nếu chỉ ở trong phạm vi...thì
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
とはいうものの
Tuy nói vậy nhưng...
N3
Giải thích
... というのは
... Có nghĩa là
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N3
というのは/とは
Cái gọi là/Nghĩa là
N3
Cảm thán
.... ば…のか
Phải ... đây
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có