Kết quả tra cứu ngữ pháp của 教えて!ココロくん
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N1
~あえて
Dám~
N1
Nhấn mạnh
~でなくてなんだろう
~ Phải là, chính là
N2
Đề nghị
あえて
Mạnh dạn, mạo muội
N1
とみえて/とみえる
Hình như/Dường như/Có vẻ
N5
Liệt kê
くて
Vừa... vừa
N2
かえって
Trái lại/Ngược lại
N3
Mơ hồ
なんて...
Cái gì ...
N4
て/なくて
Vì/Vì không
N4
Được lợi
てもらえるか
Nhờ...được không
N2
にこたえ(て)
Đáp ứng/Đáp lại
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~