Kết quả tra cứu ngữ pháp của 教え込む
N3
込む
(Nhét) vào/(Chất) lên
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
~やむをえず
Không thể tránh khỏi, miễn cưỡng, bất đắc dĩ
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N4
みえる
Trông như
N1
に堪える
Đáng...
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N3
ように言う/頼む/注意する/伝える
Bảo rằng/Nhờ/Nhắc rằng/Nhắn rằng
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N1
とみえて/とみえる
Hình như/Dường như/Có vẻ
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là