Kết quả tra cứu ngữ pháp của 教派別のキリスト教用語一覧
N4
尊敬語
Tôn kính ngữ
N4
丁寧語
Thể lịch sự
N4
謙譲語
Khiêm nhường ngữ
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N3
別に~ない
Không thực sự/Không hẳn
N3
は別として
Ngoại trừ/Không quan trọng
N3
一度に
Cùng một lúc
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N5
Giải thích
は..語で何ですか
... nghĩa là gì
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N2
一気に
Một mạch/Lập tức