Kết quả tra cứu ngữ pháp của 教科書にないッ!
N5
Chia động từ
辞書形
Thể từ điển
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N3
Đánh giá
なに~ない
Không một chút nào
N1
に足りない/に足らない
Không đủ để/Không đáng để
N2
にほかならない/からにほかならない
Chính là/Chính là vì
N1
Đánh giá
~にもならない
~Cũng chưa đáng
N2
そうにない/そうもない
Khó mà
N2
ないことには~ない
Nếu không... thì không
N2
に相違ない
Chắc chắn
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~もなにもない
Chẳng có...(gì hết)
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N1
Bất biến
~ないでいる/~ずにいる
~Vẫn không...