Kết quả tra cứu ngữ pháp của 教科書にのせたい!
N5
Chia động từ
辞書形
Thể từ điển
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N3
Mệnh lệnh
せられたい
Xin, hãy...(cho)
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N4
させていただけませんか
Cho phép tôi... được không?
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N2
Tình hình
いずれにせよ
Đằng nào thì cũng
N3
そのため(に)
Vì thế/Vậy nên
N3
くせに
Dù.../Thế mà...