Kết quả tra cứu ngữ pháp của 散らかる
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N2
Giải thích
からなる
Bao gồm ...
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N2
~からなる(成る)
~Tạo thành từ, hình thành từ~
N1
~からある
~ Ít nhất / xấp xỉ / hơn...
N4
Được lợi
てもらえるか
Nhờ...được không
N2
Mức nhiều ít về số lượng
からする
Trở lên, ít nhất cũng
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N1
Mức nhiều ít về số lượng
~からする
(Số lượng) trở lên, có tới ...