Kết quả tra cứu ngữ pháp của 数え上げ幾何学
N3
上げる
Làm... xong
N5
Nghi vấn
何か
Cái gì đó
N3
か何か
Hay gì đó
N2
げ
Có vẻ
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N5
Số lượng
~助詞+数量
Tương ứng với động từ...chỉ số lượng
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N2
上で
Sau khi/Khi
N1
Cương vị, quan điểm
上
Về mặt..., xét theo ...
N2
Tiêu chuẩn
以上 の
... Vượt quá ...
N1
Diễn tả
~もなにも(~も何も)
~ Và mọi thứ