Kết quả tra cứu ngữ pháp của 数え切れない
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N3
Diễn ra kế tiếp
切る
Từ bỏ, chấm dứt...
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N5
Số lượng
~助詞+数量
Tương ứng với động từ...chỉ số lượng
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N2
Xác nhận
... と考えられている
Thường được xem là
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N4
みえる
Trông như
N1
に堪える
Đáng...
N2
Đương nhiên
... ものと考えられる
Có thể cho rằng
N2
Đương nhiên
... ものと考えられている
Người ta cho rằng...