Kết quả tra cứu ngữ pháp của 数に溺れて
N5
Số lượng
~助詞+数量
Tương ứng với động từ...chỉ số lượng
N2
につれて
Kéo theo/Càng... càng...
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N2
Diễn tả
いずれにしても
Đằng nào thì cũng
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N4
Mệnh lệnh
てくれ
Làm...đi
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N3
に慣れる
Quen với...
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N2
それにしても
Ngay cả vậy/Dù thế đi chăng nữa
N2
それなのに
Thế nhưng