Kết quả tra cứu ngữ pháp của 数字であそぼ。
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N3
Nguyên nhân, lý do
それでこそ
Như thế
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N5
Số lượng
~助詞+数量
Tương ứng với động từ...chỉ số lượng
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N3
それと/あと
Và/Vẫn còn
N2
Tỉ lệ, song song
でもあり, でもある
Vừa là...vừa là...
N5
Xác nhận
そうです
Đúng vậy
N4
あとで
Sau khi...
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N5
Tình huống, trường hợp
そうですか
Thế à