Kết quả tra cứu ngữ pháp của 数知れない
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N5
Số lượng
~助詞+数量
Tương ứng với động từ...chỉ số lượng
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N4
Cấm chỉ
ないでくれ
Đừng làm...
N2
ないではいられない
Không thể không/Không khỏi
N2
ていられない
Không thể... được nữa
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N2
Căn cứ, cơ sở
ではいられない
Không thể cứ...mãi
N2
Đánh giá
...きれない
Không thể ... hết, ... không xuể
N4
Khả năng
まだV-られない
Chưa thể ~
N4
Điều kiện (điều kiện cần)
なければ ~ない
Nếu không ... thì không, phải ... mới ...
N3
Diễn tả
ても~れない
Dù muốn... cũng không được