Kết quả tra cứu ngữ pháp của 整理整頓コメディー 「わたしのウチにはなんにもない。」
N3
Đánh giá
…のも無理 (は) ない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N3
Đánh giá
のも無理もない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
Từ chối
なにも~わけではない
Hoàn toàn không phải là tôi...
N3
わけにはいかない
Không thể/Phải
N3
Căn cứ, cơ sở
なんとはなしに
Không biết tại sao, không mục đích
N3
Bất biến
なんともおもわない
Không nghĩ gì cả
N2
Đánh giá
たものではない
Không thể nào
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
Khả năng
... ないものは ...ない
Không ... là không ...
N3
Đối chiếu
…と (は) はんたい (反対)に
Trái lại với
N1
なしに(は)/なしで(は)
Làm... mà không làm.../Làm... mà thiếu...