Kết quả tra cứu ngữ pháp của 敵に後ろを見せる
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N3
にしても/にしろ/にせよ
Dù/Dẫu
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N4
Cưỡng chế
NがNを/にV-させる
Ai (N) khiến...ai (N) làm gì
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ