Kết quả tra cứu ngữ pháp của 敵のデザートを奪え!
N1
~ものを
~Vậy mà
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N1
Coi như
…ものを
Gía mà, nếu mà....thì đã
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
~やむをえず
Không thể tránh khỏi, miễn cưỡng, bất đắc dĩ
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N2
Đương nhiên
... ものと考えられる
Có thể cho rằng
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N5
Danh từ hóa
~のを
Danh từ hóa động từ
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ