Kết quả tra cứu ngữ pháp của 敵を欺くにはまず味方から
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N2
にもかかわらず
Mặc dù
N5
Coi như
まずは
Tạm thời, trước hết
N4
Diễn tả
… 方
Cách làm...
N2
からには
Một khi đã
N1
~によらず
~Bất kể là~
N2
ずにはいられない
Không thể không/Không khỏi
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N1
Diễn tả
~ずにおく
~Để thế mà không ..., khoan không ...
N1
~ないではすまない / ずにはすまない
~Không thể không làm gì đó, buộc phải làm
N2
を問わず
Bất kể/Bất cứ