Kết quả tra cứu ngữ pháp của 文一総合出版
N4
出す
Bắt đầu/Đột nhiên
N3
合う
Làm... cùng nhau
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N3
一度に
Cùng một lúc
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N2
一応
Để cho chắc/Tạm thời/Tàm tạm