Kết quả tra cứu ngữ pháp của 文字体系別の言語の一覧
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N5
と言う/と言っていた
Nói rằng...
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N4
尊敬語
Tôn kính ngữ
N4
丁寧語
Thể lịch sự
N4
謙譲語
Khiêm nhường ngữ
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N3
別に~ない
Không thực sự/Không hẳn