Kết quả tra cứu ngữ pháp của 斉藤一美 ラジオかぶりつき
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N3
きり
Chỉ có
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N2
につき
Vì/Ứng với mỗi/Về
N2
きり
Kể từ khi/Chỉ mải
N3
Điều kiện (điều kiện tổng quát)
つもりで
Với ý định
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N3
ぶりに
Sau (bao lâu) mới lại.../Lần đầu tiên sau (bao lâu)...
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N4
たぶん
Có lẽ